Giỏ hàng

NHỮNG TIÊU CHÍ CHỌN MUA VẢI KHÔNG DỆT CHẤT LƯỢNG CAO

20/09/2025
Tin tức

Vải không dệt (nonwoven fabric) là vật liệu đa năng ứng dụng mạnh ở y tế, vệ sinh, bao bì, nông nghiệp và công nghiệp. Chọn đúng vải không dệt chất lượng cao không chỉ đảm bảo hiệu năng sản phẩm đầu cuối, mà còn giảm chi phí lâu dài, bảo vệ người dùng và giữ uy tín thương hiệu.

Những tiêu chí chọn mua vải không dệt chất lượng cao 

 

 

 

Tại sao phải chú trọng chất lượng?

Chất lượng vải ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Tiêu chuẩn an toàn (y tế, thực phẩm).

  • Tuổi thọ và hiệu năng (túi tái sử dụng, màng phủ nông nghiệp…).

  • Chi phí sản xuất (hàng lỗi, trả lại hàng).

  • Hình ảnh thương hiệu (đặc biệt với khách hàng B2B/retail).


5 tiêu chí quan trọng khi chọn vải không dệt

1) Nguyên liệu đầu vào (Raw material)

  • Ưu tiên nguyên sinh (virgin polypropylene – PP spunbond / meltblown) cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ tinh khiết cao (y tế, lọc).

  • rPET / PET tái chế là lựa chọn thân thiện môi trường nhưng cần kiểm soát cẩn thận để tránh tạp chất, mùi và giảm tính cơ lý nếu không xử lý đúng.

  • Tránh nguyên liệu pha trộn kém nguồn gốc nếu ứng dụng là y tế hoặc thực phẩm.

2) Trọng lượng (GSM) & độ đồng đều

  • GSM (g/m²) là chỉ số quan trọng quyết định độ dày, cảm giác cầm nắm và tính năng. Ví dụ tham khảo:

    • Khẩu trang: SPUNBOND outer/inner 15–25 GSM; MELTBLOWN filter 20–30 GSM.

    • Túi vải tái sử dụng: 80–120 GSM.

    • Màng phủ nông nghiệp: 17–50 GSM (tùy mục đích).

  • Kiểm tra độ đồng đều bề mặt, không có vệt mỏng/dày, lỗ to, hoặc lồi lõm. Yêu cầu báo cáo kiểm định GSM theo tiêu chuẩn.

3) Tính năng đặc biệt & xử lý bề mặt

  • Kháng khuẩn (antibacterial treatment) — cho y tế, vệ sinh. Công nghệ: phủ ion bạc, xử lý QAC…

  • Chống thấm / chống thấm ngược (hydrophobic/hydrophilic) — cho tã, băng vệ sinh, bao bì thực phẩm.

  • Lọc (meltblown) — yêu cầu BFE/PFE cho ứng dụng khẩu trang, lọc khí.

  • Chống cháy, chống tĩnh điện, ổn định UV — tùy ứng dụng đặc thù.

  • Kiểm tra độ bền liên kết sợi (tensile strength), độ giãn (elongation), khả năng chịu nhiệt/ổn định UV.

4) Chứng nhận & kết quả kiểm định

Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bản sao chứng nhận và báo cáo thử nghiệm:

  • Hệ thống quản lý: ISO 9001 (chất lượng), ISO 14001 (môi trường), ISO 13485 (y tế nếu cần).

  • Kiểm nghiệm sản phẩm: SGS, Intertek hoặc phòng lab công nhận.

  • Tiêu chuẩn ngành y tế: ASTM F2100, EN 14683 (khẩu trang); BFE/PFE; Delta P; Hydrostatic test.

  • Tổ chức môi trường: OEKO-TEX Standard 100, GRS (Global Recycled Standard) nếu dùng vật liệu tái chế.

  • Hóa lý & an toàn: REACH, RoHS, test nồng độ formaldehyde, heavy metals, pH.

5) Năng lực nhà cung cấp & dịch vụ hậu mãi

  • Công suất & lead time: Nhà máy có năng lực đáp ứng MOQ và đơn hàng lớn? (vd: nhà máy 15.000 m², nhiều dây chuyền).

  • QC nội bộ & phòng lab: Có xét nghiệm nội bộ, kiểm soát mỗi lô hàng?

  • Dịch vụ hỗ trợ: Cung cấp mẫu, test tại chỗ, audit nhà máy, tùy chỉnh thông số (GSM, màu, xử lý).

  • Traceability & warranty: Số lô, CO/CQ, chính sách đổi trả khi không đạt spec.

Checklist mua hàng (checklist nhanh trước khi chốt PO)

  1. Mục đích ứng dụng & yêu cầu kỹ thuật (GSM, width, màu, finish).

  2. Nguyên liệu: PP virgin / rPET / PET / composite.

  3. Yêu cầu tính năng: kháng khuẩn, chống thấm, chống UV, lọc (BFE/PFE).

  4. Danh mục chứng nhận cần có: ISO 9001 / ISO 13485 / OEKO-TEX / SGS / REACH.

  5. Yêu cầu test: tensile, tear, BFE/PFE, Delta P, hydrostatic, pH, heavy metals.

  6. MOQ, lead time, điều kiện thanh toán, mẫu thử & timeline sample.

  7. Gói hàng & nhãn mác, palletization, CO/CQ & packing list.

Lời khuyên thực tế khi thương thảo với nhà cung cấp

  • Luôn yêu cầu mẫu trước khi sản xuất hàng loạt và test thực tế với quy trình sản xuất của bạn.

  • Kiểm tra lô mẫu bằng phòng lab độc lập (SGS/Intertek) nếu dùng cho y tế hoặc thực phẩm.

  • Đàm phán rõ ràng về điều khoản đổi trả khi lô hàng không đạt spec.

  • Ưu tiên nhà cung cấp có khả năng tùy chỉnh (màu, GSM, xử lý) và hỗ trợ kỹ thuật.

Vì sao chọn Tân Vinh Phát?

  • Năng lực sản xuất: nhà máy 15.000 m², 6 dây chuyền, sản lượng lớn, ổn định cho đơn hàng quy mô.

  • Đa dạng sản phẩm: vải không dệt PP (S, SS, SSS, SMS, SMMS, SSMMS), vải không dệt PET rPET, vải Meltblown, vải xăm kim, túi vải không dệt.

  • Chứng nhận & QC: Hỗ trợ cung cấp CO/CQ, test SGS, tiêu chuẩn ISO, và test theo yêu cầu khách hàng.

  • Dịch vụ B2B: hỗ trợ mẫu, tư vấn kỹ thuật, tùy chỉnh thông số và giải pháp tối ưu chi phí.

  • Cam kết bền vững: phát triển dòng rPET và các giải pháp thân thiện môi trường.

 

? Tìm hiểu thêm tại: www.tanvinhphatvn.com hoặc liên hệ qua email sale2@tanvinhphatvn.com để nhận tư vấn kỹ thuật hoặc báo giá mẫu cho ứng dụng túi vải không dệt cách/giữ nhiệt từ chúng tôi.

0.0           0 đánh giá
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
NHỮNG TIÊU CHÍ CHỌN MUA VẢI KHÔNG DỆT CHẤT LƯỢNG CAO

Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.

Gửi ảnh thực tế

Chỉ chấp nhận JPEG, JPG, PNG. Dung lượng không quá 2Mb mỗi hình

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

  • Lọc theo:
  • Tất cả
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
Chia sẻ

Bài viết liên quan